Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp tại chi cục thuế quận 12 thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thanh Nhã; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02235
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp chống thất thu thuế qua mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cục hải quan Bình Dương / Võ Thị Ngọc Hồng; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02234
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công ích tại Ban quản lý các dịch vụ công ích Thành phố Hạ Long / Phạm Thị Ngân ; Nghd.:Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03879
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp nâng cao hành vi tuân thủ thuế của doanh nghiệp trên địa bàn quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Bích Phượng; Nghd.: TS Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02258
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16201
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Đánh giá hiện trạng của hoạt động cảng Hải Phòng đến môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng môi trường / Phạm Thị Ngân Hà, Cao Ngọc Thu Hà, Nguyễn Doãn Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18279
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 7 Đánh giá và so sánh chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa của hai Công ty VIETTEL POST và DHL EXPRESS / Vũ Xuân Thuận, Nguyễn Trung Thăng, Phạm Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18451
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 8 Evaluation of factors affecting customer satisfaction with last mile delivery services of E-commerce business in Vietnam: A case study of Shopee Vietnam / Pham Thi Nga, Le Thi Ngoc Nga, Nguyen Thi Huyen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19918
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Factors affecting the selection of an ecommerce website in VietNam / Lê Thị Ngọc Ngà, Phạm Thị Nga, Đào Thị Hương Linh, Trịnh Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Hương Trà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 50 tr.; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 378
  • 10 Hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại kho bạc nhà nước Phong Điền, thành phố Cần Thơ / Quách Hải Đăng Khoa; Nghd.: TS Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00432
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH kết cấu thép và xây dựng Yến Huy / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03535
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Nghiên cứu ảnh hưởng của khí thực đến đường tràn của công trình giếng tháo lũ / Phạm Thị Ngà, Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00920
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 13 Nghiên cứu hiệu quả giảm sóng của đê chắn sóng nổi kết cấu khối hộp bê tông rỗng / Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00669
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Nghiên cứu một số vấn đề thủy lực trong thi công công trình chỉnh trị sông dạng đập khóa sử dụng vật liệu đá đổ / Lê Tùng Anh, Phạm Văn Khôi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00531
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Nghiên cứu những biện pháp hạn chế rủi ro khi sử dụng phương thức thanh toán tín dụng chứng từ trong thương mại Hàng hải / Phạm Thị Nga; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 105 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00489
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Nghiên cứu sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng các dịch vụ hành chính thuế tài Chi cục thuế quận 12 / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: TS Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02259
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Nghiên cứu tiềm năng xây dựng khu công nghiệp sinh tái tại Hải Phòng / Phạm Thị Nga;Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16504
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Nghiên cứu tính toán kết cấu tường cừ trong công trình xây dựng bảo vệ bờ / Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01096
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật phá chân không trong mô phỏng số đập tràn kiểu xi phông điều khiển lưu lượng xả lũ hồ chứa nước/ Phạm Văn Khôi, Phạm Thị Ngà, Đoàn Thị Hồng Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01497
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Nghiên cứu và đề xuất giải pháp sử dụng phụ gia hóa học để xử lý đất nhiễm mặn tại chỗ làm nền đường giao thông nông thôn trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01502
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Nghiên cứu và phân tích hiệu quả làm việc của đập bê tông đầm lăn (RCC) mặt cắt đối xứng trong điều kiện Việt Nam / Nguyễn Hoàng; Hoàng Thanh Thủy; Phạm Thị Ngà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01099
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Quản lý học viên lái xe ô tô và điểm danh học viên học thực hành ứng dụng nhận dạng khuôn mặt / Lã Đắc Hiếu, Phạm Thị Nga, Dư Đình Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19097
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng, ngăn cát Dương Đông, huyện đảo Phú Quốc, Kiên Giang / Hoàng Minh Hải, Nguyễn Bích Phương, Lê Nhật Anh; Nghd.: Phạm Thị Ngà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 130tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17765
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công kè sông Tam Bạc (Đoạn từ cầu Lạc Long đến công viên Tam Bạc-Hải Phòng) / Phạm Thị Mỹ Linh, Ngô Văn Duy, Nguyễn Thị Kim Phượng; Nghd.: Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 103tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18186
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thực trạng hoạt động đại lý tàu biển và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển tại công ty Cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại (TRANSCO) / Phạm Thị Ngân; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 64tr. 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13029
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :